THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TOWNER990
Hãng xe: xe tải Thaco Towner
ĐỘNG CƠ
Kiểu
K14B-A
Loại
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
73 x 82
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
70 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối
4.3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
HỆ THỐNG TREO
Trước
- Độc lập, lò xo trụ.
- Giảm chấn thuỷ lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 - 13
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4405 x 1550 x 1930
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2500 x 1420 x 340
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
190
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
930
Tải trọng
kg
990
Trọng lượng toàn bộ
kg
2050
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
31,8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
105
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37