THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TOWNER 950
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
4400 x 1550 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
2540 x 1440 x 350
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Vệt bánh xe
trước/sau
1310 /1310
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
4,7
Khả năng leo dốc
%
22,9
Tốc độ tối đa
km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
920
Tải trọng cho phép
Kg
950
Trọng lượng toàn bộ
Kg
2000
Số chỗ ngồi
Chỗ
2
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
DA465QA
Loại động cơ
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
970
Đường kính x Hành trình piston
mm
65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
60Ps/5500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
84N.m/3000~4000 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=3,652; ih2=1,948;ih3=1,424; ih4=1,000;ih5=0,795; iR=3,466
Tỷ số truyền cầu
5,125
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
bánh răng, thanh răng
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốp
trước/sau
5.50/ 13
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
dẫn động cơ khí