Thông số kỹ thuật xe tải Tera 990kg
Hãng xe: xe tải Teraco
Loại thùng
Thùng Lửng
Thùng Mui Bạt
Thùng Kín
Tự trọng
1070 kg
1090kg
1.180kg
Phân bố lên trục trước/sau
550/520kg
550/540 kg
555/625 kg
Số người cho phép chở
2 người
Tải trọng
990kg
970 kg
900kg
Tổng tải
2190kg
Kích thước xe (DxRxC)
4.600x 1.630x 1.860 mm
4.820x 1.710x 2.370 mm
Kích thước thùng hàng
2.750 x 1.510 x 380 mm
2.800x 1.600x 1.300/1540 mm
2.700x 1.530x 1500 mm
Khoảng sáng gầm xe
155 mm
Khoảng cách trục
2900mm
Công thức bánh xe
4x2
Bán kính vòng quay tối thiểu
6.25m
Kiểu động cơ
Mitsubishi
Loại động cơ
4G12S1
Dung tích xy lanh
1299cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Đường kính & hành trình pít - tông
71x82 mm
Tỷ số sức nén
10:01
Công suất lớn nhất/tốc độ quay
68kW/6.000 v/p
Cỡ lốp trước/sau
175/70 R14
Vết bánh xe trước/sau
1360 mm
Hệ thống lái
Bánh răng- Thanh răng/ Cơ khí có trợ lực điện
Phanh chính
Phanh đĩa/ Tang trống Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh đỗ
Tác động lên bánh xe trục 2 cơ khí