Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai Mighty EX8 GT
Tên thông số
Mighty EX8 GT S1
Mighty EX8 GT S2
Mighty EX8 GTL
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6980x2200x2380
6980x2200x2380
7420x2200x2380
Kích thước lòng thùng
(DxRxC) (mm)
5360x2100x2095
5160x 2100x 580
5800x2100x670/2095
Chiều dài cơ sở (mm)
3850
3850
4200
Vết bánh trước-sau (mm)
1730/1680
1730/1680
1730/1680
Kiểu động cơ
D4CC
D4CC
D4CC
Dung tích (cc)
2891
2891
2891
Công suất tối đa (Ps/rpm)
160/3000
160/3000
160/3000
Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm)
392,4/1500-2800
392,4/1500-2800
392,4/1500-2800
Hộp số
5 số tiến + 1 số lùi
5 số tiến + 1 số lùi
5 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp
8.25-16
8.25-16
8.25-16
Tổng tải (kg)
9990
11000
11000
Tự trọng (kg)
2820
2820
2850
Tải trọng
6.100
7.300
7.100
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
210
215
Công thức bánh xe
4x2
4x2
4x2