THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TERACO 240
Hãng xe: xe tải Daehan
Kích thước bao (DxRxC) (mm )
5.580x1.950x2.810
Chiều dài cơ sở (mm)
2.800
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
1510/1405
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm)
3.790x 1820x 380/1.730
Khoảng sang gầm xe (mm)
198
Tự trong (kg)
2400
Tải trọng(kg)
2400
Tổng tải(kg)
4995
Kiểu động cơ
ISUZU
Loại động cơ(N.A/TCI)
JE493ZLQ3A(TCI)
Dung tích xy-lanh (cc)
2.771
Đường kính & hành trình pít tong (mm)
93x102
Tỷ số sức nén
18.2:1
Công suất cực đại(kW/v/ph)
73/3600
Hệ thống nhiên liệu
Bơm phun
Dung lượng thùng nhiên liệu (l)
70
Tốc độ tối đa(kw/h)
100
Loại hộp số
Getrag(5MTI260)
Kiểu hộp số
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
Tỷ số truyền cầu sau
5,857
Hệ thống treo trước/sau
Nhíp lá phụ thuộc
Loại phanh trước/sau
Tang trống
Vô lăng
Trợ lực thủy lực
Lốp xe trước/sau
6,50-16
cabin
đơn
Đèn pha
Halogen
Kính chắn gió
Chống phản quang
Cửa sổ
Chỉnh điện
Khóa cửa
Khóa trung tâm
Chìa khóa
Chìa khóa điều khiển từ xa
Ghế ngồi
Bộc gia,simili
Số chỗ ngồi (người)
3
Điều hòa
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
Đèn sương mù trước
Có
Dây an toàn
Người lái & khách hàng