Thông số kỹ thuật xe đạp thể thao Trinx Junior 1.0
KHUNG XE – FRAME
Sơn Tĩnh điện
Tem xe – Decal Sơn
Màu – Color Blue/White Orange;Green/White Blue;Purple/White Rosy;White/Orange Blue;Red/Black Blue;Black/White Red
Khung – Frame 20″*11″ Special-Shaped Tubes
Phuộc – Suspension Fork Trinx Suspension Travel:30mm
PHỤ TÙNG – COMPONENTS
Tay lái – Handlebar Trinx Small Rise
Cổ lái, Pô tăng – Stem –
Cốt yên – Seat post Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên.
Yên – Saadle Trinx Sport
Bàn đạp – Pedal Natty Sport
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN
Thắng – Brake Trinx V-Brake
Tay thắng – Brake Lever V-Brake
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur –
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur Trinx RD-25B
Tay nắm sang số – Shifters Trinx FT-N372
Bộ giò dĩa – Chain Rings 1/2*3/32″*40T*152L
Líp xe – Cassette Trinx 14-28T
Sên xe – Chain Hi-Ten Steel
Trục giữa – Hub –
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS
Niềng xe – Rim Trinx Alloy
Đùm xe – Hub Trinx
Căm xe – Spoke Thép không gỉ 14G.
Vỏ xe – Tire 20″*1.95″
Ruột xe – Tube 20″*1.95″
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT
Cân nặng – Weight 10 kg.
Tải trọng 100 kg
Size –
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES
pedal, chân chống