Tổng quan về sản phẩm
Giới thiệu:
ISO 7--1 (BSP. Pl)
BSP.T
NPT
Sweat
Compression
Flare
Ứng dụng
Thông số kỹ thuật
Điện nguồn vào
24V
100 - 130V
200 - 240V
Điện tiêu thụ
6 Watt maximum at nominal voltages (khi van xoay)
6 VA for transformer and wiring
Maximum power time: 15%
Công tắc hành trình cuối
2.2 A inductive from 5 ... 120 Vac
A inductive above 120 ... 277 Vac
Minimum dc switching capbility: 0.05A 24 Vdc
Thời gian đóng mở
6 giây @ 60 Hz (20% dài hơn nếu @ 50 Hz)
Nhiệt độ hoạt động
0 ... 65°C
Nhiệt độ chất lỏng
1 ... 95°C (120 _C short duration peak)
Nhiệt độ bảo quản
--40 ... 65°C
Áp suất chịu đựng
Static: 20 bar
Burst: 100 bar
Áp suất hoạt động tối đa
4 bar
Áp suất
2-way
Dòng có thể chảy 2 chiều
Van đóng khi không có động cơ
3-way
Dòng có thể chảy theo (AB đến A) hoặc (B hoặc A đến AB)
Cổng A đóng khi không có động cơ
Chất liệu van
Đồng
Kích thước và lưu lượng (in m³/h)
Mã sản phẩm
Kích thước Van
kVS m³/h
V5013R1032
DN15
2.5
V5013R1040
DN15
4
V5013R1057
DN20
6.3
V5013R1065
DN25
10
V5013R1073
DN32
16
V5013R1081
DN40
25
V5013R1099
DN50
40