Hãng sản xuất Nikon Inc
Loại máy ảnh (Body type) Mid-size SLR
Gói sản phẩm Body Only
Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 16.1 Megapixel
Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS
Độ nhạy sáng (ISO) ISO 100 to 6400 in steps of 1/3 or 1/2 EV
Độ phân giải ảnh lớn nhất 4912×3264
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/8000 to 30s
Lấy nét tay (Manual Focus) Có
Lấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào Lens
Định dạng File ảnh (File format) • RAW
• JPEG
Chế độ quay Video 1080p
Tính năng • GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD