Tổng quan về sản phẩm
Giới thiệu:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị hiệu điện thế
CN6120/CN6134 24 Vac/dc ±15%, 50/60 Hz
CN4620/CN4634 230 Vac ±15%, 50/60 Hz
Định mức điện áp
CN6120/CN6134 24 Vac/dc, 50/60 Hz
CN4620/CN4634 230 Vac, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng
CN6120 6 VA / 3 W
CN4620 8 VA / 3 W
CN6134 6 VA / 3 W
CN4634 10 VA / 4 W
Nhiệt độ môi trường giới hạn
Nhiệt độ vận hành -20...+60°C (-5...+140°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40...+80°C (-40...+175°F)
Độ ẩm bảo quản 5...95%, non-condensing
Độ an toàn
Kháng bụi và nước IP54 as per EN 60529
Bảo vệ class II as per EN 60730-1
Bảo vệ quá tải category III
Tuổi thọ
60000 vòng quay
Vặn thủ công 1,5 triệu lần
Giá đỡ
Giá tròn 10...27 mm (3/8...1-1/16")
Giá vuông 10...18 mm (3/8...11/16")
Xoay góc 45°
Chiều dài giá min. 22 mm (7/8")
Kết nối công tắc
Rating 5 A (resistive) / 3 A (inductive)
Triggering points 5° / 85°
Mômen xoắn
CN6120 / CN4620 20 Nm (177 lb-in)
CN6134 / CN4634 34 Nm (300 lb-in)
Thời gian chạy hết 90°
95 sec (60 Hz) / 110 sec (50 Hz or DC supply)
Hợp chuẩn
CE CN6120 / CN6134
CN4620 / CN4634
UL CN6120 / CN6134